Loại xe: Tải Dongfeng | Giá công bố | Giá bán sau CTKM |
XE TẢI DONGFENG 6*4 (3 CHÂN) THÙNG MUI PHỦ BẠT | 1.107.000.000 | |
TẢI DONGFENG 8 TẤN THÙNG KÍN INOX 9M7 | 837.000.000 | |
TẢI DONGFENG 9,4 TẤN THÙNG MUI BẠT 7M5 | 792.000.000 | |
TẢI DONGFENG 8,4 TẤN THÙNG MUI BẠT 9M5 | 819.000.000 | |
XE TẢI DONGFENG 8*4 (4 CHÂN) THÙNG MUI PHỦ BẠT - CABIN NÓC THẤP 01 GIƯỜNG | 1.296.000.000 | |
XE TẢI DONGFENG 8*4 (4 CHÂN) THÙNG MUI PHỦ BẠT - CABIN NÓC CAO 02 GIƯỜNG | 1.296.000.000 | |
TẢI DONGFENG 7.7 TẤN THÙNG KÍN INOX 9M7 | 855.000.000 |
*Ghi chú:
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT, thuế + lệ phí khác
- Liên hệ trực tiếp hotline 090.250.2228 để nhận được báo giá tốt hơn giá công bố
HOTLINE TƯ VẤN & BÁO GIÁ | |
KV Hồ Chí Minh | 090.250.2228 |
KV Bình Dương | 0707.17.2228 |
KV Đà Nẵng | 0707.44.2228 |
DÀNH CHO KHÁCH HÀNG VAY MUA XE TRẢ GÓP |
|
CHÍNH SÁCH VỀ GIÁ VÀ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG |
|
KHUYẾN MÃI VÀ CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH |
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ VÀ ĐỊA CHỈ CÔNG TY |
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ THIẾT KẾ |
Số loại |
|
Trọng lượng bản thân |
7.405 KG |
Cầu trước |
3.740 KG |
Cầu sau |
3.665 KG |
Tải trọng cho phép chở |
8.150 KG |
Số người cho phép chở |
03 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
15.750 KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
12.820 x 2.500 x 3.580mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9.700 x 2.360 x 2360mm |
Khoảng cách trục |
7.100mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1.960/1.860mm |
Số trục |
02 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
ISB180 50 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
128 kW/ 2300 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |